Có 4 kết quả:
礔礰 tích lịch • 霹雳 tích lịch • 霹靂 tích lịch • 霹靋 tích lịch
giản thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng sấm thình lình.
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng sấm thình lình.
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ